Việt
tạo ra được
thu dược
thu được
Đức
erwirtschaften
erwirtschaften /(sw. V.; hat)/
thu được; tạo ra được (qua kinh doanh, hoạt động kinh tế);
erwirtschaften /vt/
thu dược, tạo ra được (qua kinh doanh, hoạt đông kinh tế),