Việt
nhận
thu
thu nhập .
thu được
thu nhập
Đức
vereinnahmen
Geld vereinnahmen
nhận tiền.
vereinnahmen /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/
nhận; thu được; thu nhập (einnehmen);
Geld vereinnahmen : nhận tiền.
vereinnahmen /vt/
nhận, thu, thu nhập (tiền).