würdig /(Adj )/
có giá trị;
có phẩm cách;
đáng tôn qụý;
long trọng;
trang nghiêm;
jmdn. würdig empfangen : đón tiếp ai một cách long trọng.
würdig /(Adj )/
đáng được;
xúng đáng;
jmds./einer Sache [nicht] würdig sein : (không) xứng đáng với ai/điều gì sich jmds./einer Sache [nicht] würdig erweisen od. zeigen : chứng tỏ mình (không) xứng đáng với ai/điếu gì einen würdigen Nach folger suchen : tìm một người nối nghiệp xứng đáng.