schlank /[Jlarjk] (Adj.)/
(landsch ) nhanh nhẹn;
những bước chân nhanh nhẹn. : schlanken Schrittes
leicht /f Ũ .Big (Adj.)/
nhẹ nhàng;
nhanh nhẹn;
schneidig /(Adj.)/
khéo léo;
nhanh nhẹn (flott, sportlich);
anStellig /(Adj.)/
khéo léo;
lanh lẹ;
nhanh nhẹn (geschickt);
handlich /i'hanthg] (Adj.)/
(Schweiz ) khéo léo;
nhanh nhẹn;
linh hoạt (behände);
handsam /(Adj.) (landsch.)/
khéo tay;
khéo léo;
nhanh nhẹn (anstellig, geschickt);
resch /[rej] (Adj.; -er, -[ejste) (bayr., österr.)/
(ugs ) sôi nổi;
nhanh nhẹn;
linh lợi (lebhaft, munter);
rege /['re:ga] (Adj.; reger, regste)/
tích cực;
nhanh nhẹn;
linh lợi (munter, rührig, nicht frage);
quick /[kvik] (Adj.) (landsch., bes. nordd.)/
nhanh nhẹn;
mau lẹ;
linh hoạt (lebhaft; rege);
behande /[ba'hcnt] (Adj )/
lanh lợi;
nhanh nhẹn;
khéo léo;
với cử động nhanh nhẹn : mit behänden Bewegungen nó rất lanh lại : er ist sehr behänd nhanh nhẹn bước lèn tàu điện : behänd in die Straßenbahn steigen hắn rất nhanh trí. : er ist geistig sehr behänd
rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/
sôi nổi;
linh hoạt;
nhanh nhẹn (lebhaft, munter);
schmissig /(Adj.) (ugs.)/
nhanh nhẹn;
sôi nểi;
hào hứng;
gelenk /(Adj.) (veraltet)/
nhanh nhẹn;
lẹ làng;
dẻo dai (gelenkig, geschmeidig);
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
nhanh nhẹn;
hoạt bát;
linh lợi (lebhaft, munter);
một cô bé linh lại. : ein frisches Mädchen
kaufmännisch /(Adj.)/
như người buôn bán;
nhanh nhẹn;
khéo nói;
hurtig /[hurtiẹ] (Adj.) (veraltend, noch landsch.)/
nhanh nhẹn;
lanh lợi;
linh lợi;
hiếu động;
sportlich /(Adj.)/
nhanh nhẹn;
khỏe khoắn;
trông có dáng thể thao;
rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh nhẹn;
tháo vát;
nhanh nhảu;
lẹ làng;
cô hãy ghi nhanh lại điều này! : notieren Sie das rasch!
derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/
cụm từ này có hai nghĩa: (a) vui tươi;
nhanh nhẹn;
: (b) lạc quan, tràn đầy hy vọng.
betriebsam /(Adj.)/
tích cực;
mau mắn;
hăng hái;
nhanh nhẹn (geschäftig);
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(auch: feste) (ugs ) chăm chỉ;
cần mẫn;
nhanh nhẹn;
khéo léo (tüchtig, ordentlich, kräftig);
nó đã làm việc cần mẫn suốt ngày : er hat den ganzen Tag fest gearbeitet em phải ăn nhiều vào. : du musst fest essen
geweckt /(Adj.; -er, -este)/
linh lợi;
nhanh nhẹn;
sáng trí;
thông minh (aufgeweckt);
gelenkig /(Adj.)/
khéo léo;
nhanh nhẹn;
mềm dẻo;
linh hoạt;
flink /[flirjk] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh nhẹn;
linh lợi;
nhẹ nhàng;
sinh độiig;
geschmeidig /(Adj.)/
nhanh nhẹn;
nhẹ nhàng;
dẻo dai;
uyển chuyển;
findig /(Adj.)/
nhanh trí;
mưu trí;
khéo léo;
nhanh nhẹn (gewitzt, wendig, einfalls reich);
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ugs ) nhanh nhẹn;
lẹ làng;
tháo vát;
linh lợi (flink, wendig, agil);
hắn là một cậu trai nhanh nhẹn. : er ist ein fixer Bursche
habil /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
khéo léo;
nhanh nhẹn;
linh lợi;
linh hoạt (geschickt, gewandt, geübt) ha bil -=;
mutwillig /(Adj.)/
(veraltend) tinh nghịch;
hiếu động;
nhanh nhẹn;
nhẹ dạ;
nông nổi (leichtsinnig, leichtfertig);
rustig /(Adj.)/
nhanh nhẹn;
hoạt bát;
bền bỉ;
dẻo dai;
dai sức;
forsch /[forf] (Adj.; -er, -[ejste)/
nhanh nhẹn;
gan dạ;
táo bạo;
quả cảm;
ngang tàng (resolut, zupackend);
gewandt /(Adj.; -er, -este)/
nhẹ nhàng;
nhanh nhẹn;
khéo léo;
tháo vát;
thông thạo;
bặt thiệp;