Việt
nhanh nhẹn
linh lợi
nhẹ nhàng
sinh động
khéo léo
tháo vát.
sinh độiig
Đức
flink
flink /[flirjk] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh nhẹn; linh lợi; nhẹ nhàng; sinh độiig;
flink /a/
nhanh nhẹn, linh lợi, nhẹ nhàng, sinh động, khéo léo, tháo vát.