Việt
nhanh nhẹn
mau lẹ
hiếu động
mãnh liệt
hùng hâu
hùng cưòng.
lanh lẹn
sôi nổi
mạnh khỏe
dữ dội
hùng cưòng
kiên nghị.
Đức
Vehemenz
vehement
Vehemenz /f =/
tính, sự] nhanh nhẹn, mau lẹ, hiếu động, mãnh liệt, hùng hâu, hùng cưòng.
vehement /a/
1. nhanh nhẹn, lanh lẹn, hiếu động, sôi nổi; 2. mạnh khỏe, hùng hâu, dữ dội, mãnh liệt, hùng cưòng, kiên nghị.