Việt
nhanh nhẹn
mau lẹ
hiếu động
mãnh liệt
hùng hâu
hùng cưòng.
sự mãnh liệt
sự kịch liệt
sự dữ dội
sự sôi nổi
Đức
Vehemenz
Vehemenz /[...’ments], die; - (bildungsspr.)/
sự mãnh liệt; sự kịch liệt; sự dữ dội; sự sôi nổi (Heftigkeit);
Vehemenz /f =/
tính, sự] nhanh nhẹn, mau lẹ, hiếu động, mãnh liệt, hùng hâu, hùng cưòng.