Việt
khéo léo
tháo vát
nhanh nhẹn
dễ thương
kháu khỉnh
sạch sẽ
chỉnh tề
gọn gàng
Đức
adrett
sie ist immer adr’ett gekleidet
cô ấy ăn mặc lúc nào cũng chỉnh tề.
adrett /[a'dret] (Adj.; -er, -este)/
sạch sẽ; chỉnh tề; gọn gàng;
sie ist immer adr’ett gekleidet : cô ấy ăn mặc lúc nào cũng chỉnh tề.
adrett /a/
1. khéo léo, tháo vát, nhanh nhẹn; 2. dễ thương, kháu khỉnh; kháu, chỉnh tề, gọn gàng.