TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diedakommensollen

hãy chờ cho đến khi sự việc xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận sinh dục của nam hay nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ngực phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ này có hai nghĩa: vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diedakommensollen

derDingeharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diedakommensollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor allen Dingen

trước hết, đặc biệt là.

ein junges Ding

một cô gái trẻ.

(b) lạc quan, tràn đầy hy vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/

hãy chờ cho đến khi sự việc xảy ra;

vor allen Dingen : trước hết, đặc biệt là.

derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/

(PL -er) (ugs ) cô gái; thiếu nữ (Mädchen);

ein junges Ding : một cô gái trẻ.

derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/

(PL -er) (ugs Ver hüllend) (PI selten) bộ phận sinh dục của nam hay nữ; “cái ấy; vật ấy” (Geschlechts teil);

derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/

(PL -er) (ugs verhüllend) (nur PL) bộ ngực phụ nữ (weibliche Brust);

derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/

cụm từ này có hai nghĩa: (a) vui tươi; nhanh nhẹn;

(b) lạc quan, tràn đầy hy vọng. :