Việt
khéo léo
lanh lẹ
khéo
nhanh nhẹn
hay giúp đô
sản lòng giúp ngưòi.
Đức
anstellig
anStellig /(Adj.)/
khéo léo; lanh lẹ; nhanh nhẹn (geschickt);
anstellig /a/
1. khéo, khéo léo, lanh lẹ, nhanh nhẹn; 2. hay giúp đô, sản lòng giúp ngưòi.