TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behande

lanh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behande

behande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit behänden Bewegungen

với cử động nhanh nhẹn

er ist sehr behänd

nó rất lanh lại

behänd in die Straßenbahn steigen

nhanh nhẹn bước lèn tàu điện

er ist geistig sehr behänd

hắn rất nhanh trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behande /[ba'hcnt] (Adj )/

lanh lợi; nhanh nhẹn; khéo léo;

mit behänden Bewegungen : với cử động nhanh nhẹn er ist sehr behänd : nó rất lanh lại behänd in die Straßenbahn steigen : nhanh nhẹn bước lèn tàu điện er ist geistig sehr behänd : hắn rất nhanh trí.