Việt
nhanh nhẹn
ngang tàng
linh hoạt
linh lợi
hoạt bát
hiên ngang
oai hùng
ngổ ngáo
bạt mạng
bạt tử
ngổ.
gan dạ
táo bạo
quả cảm
Đức
forsch
forsch /[forf] (Adj.; -er, -[ejste)/
nhanh nhẹn; gan dạ; táo bạo; quả cảm; ngang tàng (resolut, zupackend);
forsch /a/
linh hoạt, linh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, hiên ngang, oai hùng, ngang tàng, ngổ ngáo, bạt mạng, bạt tử, ngổ.