Việt
thể thao.
thể đục
thể thao
thượng võ
thẳng thắn
đàng hoàng
nhanh nhẹn
khỏe khoắn
trông có dáng thể thao
Đức
sportlich
Bei sportlich ausgelegten Fahrzeugen wird z.T. übersteuerndes Fahrverhalten angestrebt.
Một số loại xe thể thao được thiết kế với khuynh hướng quay vòng thừa.
Adaptive Getriebesteuerung (AGS) Sie wählt anhand von verschiedenen Kriterien aus mehreren unterschiedlichen Schaltprogrammen selbsttätig ein passendes aus, z.B. verbrauchsoptimiert oder sportlich.
Điều khiển hộp số thích ứng (ATC = Adaptive Transmission Control). Chức năng này dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau để chọn lựa tự động trong nhiều chương trình chuyển số khác nhau một chương trình phù hợp, thí dụ tối ưu lượng nhiên liệu tiêu thụ hoặc thể thao.
sportlich /(Adj.)/
(thuộc) thể đục; thể thao;
thượng võ; thẳng thắn; đàng hoàng (fair);
nhanh nhẹn; khỏe khoắn; trông có dáng thể thao;
sportlich /a/
thuộc] thể thao.