Việt
khéo léo
nhanh nhẹn
linh lợi
linh hoạt ha bil -=
Đức
habil
habil /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
khéo léo; nhanh nhẹn; linh lợi; linh hoạt (geschickt, gewandt, geübt) ha bil -=;