Việt
cổ vũ
động viên .
đứng ngoài mách nước
Đức
kiebitzen
kiebitzen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
đứng ngoài mách nước (nhưng làm người khác bực mình);
kiebitzen /vi/
cổ vũ, động viên (thể thao).