Việt
làm hào húng
cổ vũ
động viên
khích lệ
cổ lệ
khuyến khích
Đức
begeistern
für den Kampf begeistern
động viên (cổ vũ) trận đấu;
begeistern /vt/
làm hào húng (phấn khỏi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng), cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; làm... khâm phục (thán phục, cảm phục), lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn; für den Kampf begeistern động viên (cổ vũ) trận đấu;