TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspornen

thúc ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giục ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anspornen

anspornen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Reiter spornt das Pferd an

kỵ sĩ thúc ngựa chạy.

jmdn. zu höheren Leistungen anspornen

động viên cá cố gắng đạt thành tích cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspornen /(sw. V.; hat)/

thúc ngựa; giục ngựa;

der Reiter spornt das Pferd an : kỵ sĩ thúc ngựa chạy.

anspornen /(sw. V.; hat)/

kích thích; động viên; cổ vũ; khích lệ (antteiben, anfeuem);

jmdn. zu höheren Leistungen anspornen : động viên cá cố gắng đạt thành tích cao hơn.