Việt
cổ vũ
khích lệ
khuyến khích
động viên.
làm phấn chấn
Đức
beschwingen
beschwingen /(sw. V.; hat)/
cổ vũ; khích lệ; làm phấn chấn;
beschwingen /vt/
cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên.