beschwingen /(sw. V.; hat)/
cổ vũ;
khích lệ;
làm phấn chấn;
begeistern /(sw. V.; hat)/
làm hào hứng;
làm phấn khởi;
làm phấn chấn;
trận đấu đã làm cho khán giả rất hào hứng : das Spiel hatte die Zuschauer begeistert anh ấy đã làm thính giả say mê bằng giọng hát của mình : er begeisterte die Zuhörer mit seiner Stimme một bài diễn văn đầy thuyết phục : eine begeisternde Rede đó là một trận cầu sôi động. : es war ein begeisterndes Spiel
entzücken /(sw. V.; hat)/
làm hoan hỉ;
làm hân hoan;
làm phấn chấn;
) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu. : (iron.
erheitern /(sw. V.; hat)/
(veral tend) làm phấn chấn;
làm linh hoạt;
làm tươi tỉnh (aufheitem);
erbauen /(sw. V.; hat)/
kích thích sự vui thích;
tạo niềm vui;
làm phấn chấn;
: sich an etw. (Dat)
beseelen /[ba'zedon] (sw. V.; hat)/
ĩ làm nhộn nhịp;
làm hào hứng;
làm phấn khởi;
làm phấn chấn;
làm náo nhiệt;
(beleben, anregen);