Việt
làm hoan hỉ
làm hân hoan
làm phấn chấn
Đức
entzücken
(iron.
) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu.
entzücken /(sw. V.; hat)/
làm hoan hỉ; làm hân hoan; làm phấn chấn;
) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu. : (iron.