Việt
làm... khâm phục .
khâm phục
thán phục
cảm phục
làm hoan hỉ
làm hân hoan
làm phấn chấn
Đức
entzücken
(iron.
) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu.
entzücken /(sw. V.; hat)/
làm hoan hỉ; làm hân hoan; làm phấn chấn;
(iron. : ) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu.
entzücken /vt/
làm... khâm phục (thán phục, cảm phục).
Entzücken /n -s/
sự] khâm phục, thán phục, cảm phục; in Entzücken geraten khâm phục, thán phục, cảm phục.