Việt
làm... hào húng
ĩ làm nhộn nhịp
làm hào hứng
làm phấn khởi
làm phấn chấn
làm náo nhiệt
đem lại sinh khí
làm cho có sinh khí
Đức
beseelen
beseelen /[ba'zedon] (sw. V.; hat)/
ĩ làm nhộn nhịp; làm hào hứng; làm phấn khởi; làm phấn chấn; làm náo nhiệt; (beleben, anregen);
đem lại sinh khí; làm cho có sinh khí (innerlich erfüllen);
beseelen /vt/
làm... hào húng (phấn khởi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng); làm cho có hồn, đem lại sự sóng.