enflammie /ren [afla'mi:ron] (sw. V.; hat) (veraltet)/
kích động;
làm hào hứng;
làm phấn khích (entflammen, begeistern, ent zücken);
begeistern /(sw. V.; hat)/
làm hào hứng;
làm phấn khởi;
làm phấn chấn;
trận đấu đã làm cho khán giả rất hào hứng : das Spiel hatte die Zuschauer begeistert anh ấy đã làm thính giả say mê bằng giọng hát của mình : er begeisterte die Zuhörer mit seiner Stimme một bài diễn văn đầy thuyết phục : eine begeisternde Rede đó là một trận cầu sôi động. : es war ein begeisterndes Spiel
beseelen /[ba'zedon] (sw. V.; hat)/
ĩ làm nhộn nhịp;
làm hào hứng;
làm phấn khởi;
làm phấn chấn;
làm náo nhiệt;
(beleben, anregen);