durchglühen /vt (nghĩa bóng)/
khích động, làm rạo rực, làm náo núc, làm khuấy động.
entflammen /I vt/
1. đốt, nhen, đốt cháy, nhen cháy, châm lủa; 2. (zu D) khích động, cổ vũ, làm rạo rực, làm náo núc, làm khuắy động; einen Krieg entflammen châm h-afcviväv ngọn lửa chién tranh; j -s Zorn entflammen gây lên sự căm giận; II vi (s) u