hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
thăng tiến;
đạt địa vị cao;
ông ta đã thăng tiến đến chức vụ cao trong công ty. : er war in seiner Firma hochgekommen
aufsteigen /(st. V.; ist)/
thăng cấp;
thăng chức;
thăng tiến;
aufwärts /(Adv.)/
phát triển;
khá hơn;
tốt hơn;
thăng tiến;
công việc kinh doanh của chúng tôi ngày càng phát đạt. : unserem Geschäft wird es weiter aufwärts gehen
aufschwingen /(st. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng vươn lên;
dồn sức;
dốc sức;
thăng tiến (sich hocharbeiten);
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen