TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwärts

lên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufwärts

aufwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

aufwärts

vers le haut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Ausläufer der Alpen sind gesprenkelt mit Zirbelkiefern, deren zapfenbehangene Zweige aufwärts gebogen sind wie die Anne eines Kandelabers.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einrohr-Gasdruckdämpfer (Bild 2) verhält sich beim Aufwärts- und Abwärtshub genau wie der Zweirohr-Schwingungsdämpfer.

Bộ giảm chấn khí nén ống đơn (Hình 2) hoạt động khi nâng lên hay hạ xuống giống như bộ giảm chấn thủy lực ống kép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unserem Geschäft wird es weiter aufwärts gehen

công việc kinh doanh của chúng tôi ngày càng phát đạt.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aufwärts

vers le haut

aufwärts

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwärts /(Adv.)/

lên trên; về phía trên (nach oben);

aufwärts /(Adv.)/

phát triển; khá hơn; tốt hơn; thăng tiến;

unserem Geschäft wird es weiter aufwärts gehen : công việc kinh doanh của chúng tôi ngày càng phát đạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwärts /adv/

lên trên, về phía trên;