TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phía trên

về phía trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên trên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứớng lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

về phía trên

 headward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

onto

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

về phía trên

aufwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In einem senkrechten, sich nach oben konisch erweiternden Messrohr wirken auf einen Schwebekörper folgende Kräfte: die Gewichtskraft (nach unten), die Auftriebskraft (nach oben) und die Kraft des strömenden Mediums (nach oben).

Trong một ống đo thẳng đứng, hình nón mở rộng hướng về phía trên sẽ có các lực sau đây tác động vào một phao nổi: trọng lực (hướng về phía dưới), lực nâng của chất lỏng và lực của dòng chảy (hướng về phía trên).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben wird entgegen der Federkraft nach oben verschoben. Der Volumenstrom wird von P nach T geleitet.

Piston dịch chuyển về phía trên ngược lại lực lò xo, làm cho dòng chảy chảy từ P sang T.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwärts /(Adv.)/

lên trên; về phía trên (nach oben);

empor /[em'po:r] (Adv.) (geh., dichter.)/

lên (phía) trên; về phía trên; hứớng lên trên (nach oben, aufwärts, hinauf);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwärts /adv/

lên trên, về phía trên;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

onto

Về phía trên, lên trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headward /cơ khí & công trình/

về phía trên