entzünden /(sw. V.; hat)/
(geh ) khích động;
làm rạo rực;
làm náo nức;
làm khuấy động;
chỉ cần sự xuất hiện của nàng cũng khiến anh ta cảm thấy rạo rực. : schon ihre Erscheinung entzündete ihn
entflammen /(sw. V.) (geh.)/
(hat) khích động;
cổ vũ;
làm rạo rực;
làm náo nức;
làm khuấy động (begei stern);
khơi gợi lòng say mê của ai dốỉ với việc gì. : jmdn. für etw. entflammen