TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufblasen

sự bơm phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufblasen

inflate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

blowing out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counter blow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inflation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufblasen

aufblasen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gegenblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufjputschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Luft/Gas füllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufblasen

débouchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage en retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Meistens erfolgt vordem Aufblasen noch eine mechanische Verstreckung in Längsrichtung.

Thông thường, phôi được kéo căngbằng lực cơ học theo chiều dài trước khi thổi.

Bei Speicherkopfmaschinen geschieht das Aufblasen meist über Dorne, die von unten in die Formen hineinragen.

Ở máy với đầu tích trữ , lõi thổi thường được đẩy từ dưới vào khuôn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

inflate

aufblasen, mit Luft/Gas füllen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblasen,aufjputschen /(sw. V.; hat) (abwertend)/

xúi giục; kích động (aufhetzen, aufwiegeln);

aufblasen,aufjputschen /(sw. V.; hat) (abwertend)/

kích thích; động viên; khích lệ (anregen, sich stärken);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufblasen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] inflation

[VI] sự bơm phồng

aufblasen /vt/V_LÝ/

[EN] inflate

[VI] bơm phồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufblasen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufblasen

[EN] blowing out

[FR] débouchage

Aufblasen,Gegenblasen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufblasen; Gegenblasen

[EN] blowback; counter blow

[FR] contre-soufflage; soufflage en retour(B)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufblasen

inflate

Lexikon xây dựng Anh-Đức

aufblasen

inflate

aufblasen