Việt
sự cháy quặt lại
sự đập dội lại
thổi ngược
thổi gió đảo lưu
cháy quặt lại
sự phóng đại
sự phóng lớn
Anh
blowback
enlarge
maximize
counter blow
Đức
Rückschlagzündung
Vergaserknallen
Vergaserpatschen
Aufblasen
Gegenblasen
Pháp
contre-soufflage
soufflage en retour
blowback,counter blow /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufblasen; Gegenblasen
[EN] blowback; counter blow
[FR] contre-soufflage; soufflage en retour(B)
blowback, enlarge
blowback, enlarge, maximize
thổi ngược, thổi gió đảo lưu, cháy quặt lại
Rückschlagzündung /f/ÔTÔ/
[EN] blowback
[VI] sự cháy quặt lại
Vergaserknallen /nt/ÔTÔ/
[VI] sự đập dội lại
Vergaserpatschen /nt/ÔTÔ/