TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blowback

sự cháy quặt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đập dội lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổi ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi gió đảo lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cháy quặt lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blowback

blowback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 enlarge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter blow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blowback

Rückschlagzündung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergaserknallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergaserpatschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blowback

contre-soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage en retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowback,counter blow /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufblasen; Gegenblasen

[EN] blowback; counter blow

[FR] contre-soufflage; soufflage en retour(B)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowback, enlarge

sự phóng đại

blowback, enlarge, maximize

sự phóng lớn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blowback

thổi ngược, thổi gió đảo lưu, cháy quặt lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückschlagzündung /f/ÔTÔ/

[EN] blowback

[VI] sự cháy quặt lại

Vergaserknallen /nt/ÔTÔ/

[EN] blowback

[VI] sự đập dội lại

Vergaserpatschen /nt/ÔTÔ/

[EN] blowback

[VI] sự đập dội lại