débouchage
débouchage [debujaj] n. m. Sự mở nút chai, débouché [debuje] n. m. 1. Lối ra, nơi đổ ra. Débouché d’une vallée, d’un col: Lối ra cùa thung lũng, của một dèo. 2. CGCHÍNH Lôi đi ngang qua cầu. 3. Sự tiêu thụ, thị truồng tiêu thụ. Trouver à l’étranger de nouveaux débouchés: Tìm thị trưòng mới ớ nưóc ngoài. 4. Par ext. (nhất là ở số nhiều). Noi hành nghề, noi tiếp nhận. Spécialité à laquelle peu de débouchés sont offerts: Chuyên môn mà ít có noi tiếp nhận.