Việt
xúi giục
kích động
kích thích
động viên
khích lệ
Đức
aufblasen
aufjputschen
aufblasen,aufjputschen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
xúi giục; kích động (aufhetzen, aufwiegeln);
kích thích; động viên; khích lệ (anregen, sich stärken);