Việt
tu sửa
cải thiện
động viên
kích thích
tính táo.
Anh
jazz up
Đức
aufmöbeln
aufmöbeln /vt/
1. tu sửa, cải thiện; 2. (nghĩa bóng) động viên, kích thích, tính táo.
jazz (something) up