Việt
khêu gợi
kích thích
khuyến khích
khích lệ
Đức
anjstacheln
der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt
ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới.
anjstacheln /(sw. V.; hat)/
khêu gợi; kích thích; khuyến khích; khích lệ (anfeuem, anspomen);
der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt : ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới.