Việt
làm tăng lên
kích thêm
sự đun nóng trước
sự nung nóng trước
đun nóng trước
nung nóng trước
đốt $ưỏi
xúi giục...
đốt lò sưởi
nhóm lửa
nhóm lò
kích thích
xúi giục
Anh
preheating
heat up
Đức
Anheizen
anheizen /(sw. V.; hat)/
đốt lò sưởi; nhóm lửa; nhóm lò;
(ugs ) làm tăng lên; kích thêm; kích thích; xúi giục (schüren);
anheizen /vt/
1. đốt (lò) $ưỏi; 2. (nghĩa bóng) làm tăng lên, kích thêm, xúi giục...
Anheizen /nt/Đ_SẮT/
[EN] preheating
[VI] sự đun nóng trước, sự nung nóng trước
anheizen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat up
[VI] đun nóng trước, nung nóng trước