TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt lò sưởi

đốt lò sưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành lò sưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đốt lò sưởi

einfeuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heizelement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anheizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erreicht wurde das u. a. durch schwefelfreie Kraftstoffe und Heizöl, den Einsatz von Katalysatoren für Ottomotoren, Dieselpartikelfilter und die Einführung effektiver Rauchgasreinigungsanlagen in Industriebetrieben und Kraftwerken.

Đạt được điều ấy là nhờ sử dụng nhiên liệu và dầu đốt lò sưởi không chứa lưu huỳnh, dùng bộ chuyển đổi xúc tác cho động cơ hai thì, bộ lọc hạt diesel, cũng như lắp đặt những hệ thống làm sạch khói hiệu quả trong những xí nghiệp và nhà máy điện v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr habt aber tüchtig eingefeuert

các con đã đốt lò sưởi rất ấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfeuern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đốt lò sưởi;

các con đã đốt lò sưởi rất ấm. : ihr habt aber tüchtig eingefeuert

Heizelement /das (Elektrot)/

đốt lò sưởi; vận hành lò sưởi;

anheizen /(sw. V.; hat)/

đốt lò sưởi; nhóm lửa; nhóm lò;