TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nung nóng trước

nung nóng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đun nóng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nung nóng trước

heat up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nung nóng trước

anheizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die voreilende Schweißwärme wärmt die Schweißfuge vor und ermöglicht eine hohe Schweißgeschwindigkeit.

Nhiệt của ngọn lửa hàn nung nóng trước khe mối hàn, nhờ vậy gia tăng tốc độ hàn.

Beim Wirbelsintern (Bild 4) wird das vorgewärmte Werkstück (bis etwa 300 °C) in das durch Druckluft aufgeschüttelte Kunststoffpulver gehalten.

Ở thiêu kết xoáy (Hình 4), người ta giữ phôi đã nung nóng trước (đến khoảng 300 °C) trong bột chất dẻo được làm rung bằng khí nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorwärmen der Platte

Nung nóng trước tấm phôi

Anorganische Füllstoffe führen zu größerem Werkzeugverschleiß als organische, deshalb sind solche Formmassen besonders gut vorzuwärmen.

Các chất độn vô cơ làm mòn khuôn nhiều hơn các chất độn hữu cơ, vì thế phôi liệu phải được nung nóng trước thật tốt.

Das abgewogene Material wird innerhalb einer Minute in den mit der Prüftemperatur beheizten Zylinder gefüllt und verdichtet.

Vật liệu thử (đã xác định trọng lượng) được nung nóng trước ở nhiệt độ đo trong 1 phút, sau đó được đổ vào xi lanh làm nóng ở nhiệt độ đo và nén chặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anheizen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] heat up

[VI] đun nóng trước, nung nóng trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat up

nung nóng trước

heat up, heating

nung nóng trước

 heat up

nung nóng trước