TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông viên

đông viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đông viên

ermutigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerer mäßigungen sollen zum Sparen anreizen

các biện pháp giảm thuế sẽ thúc đẩy việc tiết kiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreizen /(sw. V.; hat)/

khuyến khích; thúc đẩy; đông viên; kích thích;

các biện pháp giảm thuế sẽ thúc đẩy việc tiết kiệm. : Steuerer mäßigungen sollen zum Sparen anreizen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermutigend /a/

đông viên, khích lệ, thức tỉnh, kích thích.