TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grob

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không được gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệch côm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được đẽo gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhuyễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grob

coarse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rough

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unfinished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grob

grob

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

grobkörnig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gefrästen Feilen unterscheidet man die Zahnungen 1, 2, 3 für grob, mittel, fein.

Ở giũa gai phay, người ta phân biệt số cắt khía răng 1, 2, 3 cho thô, trung bình, mịn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einteilung erfolgt nach gestaffelten Nennmaßbereichen in mm sowie inToleranzklassen fein (f), mittel (m), grob (c) undsehr grob (v).

Sự phân loại dựa trên phạm vi kích thước danh nghĩa được chia bậc với đơn vị mm cũng như trong các bậc dung sai tinh (f),trung bình (m), thô (c), rất thô (v).

Verarbeitungstemperatur zu niedrig; Schmelzefilter defekt oder zu grob

Nhiệt độ gia công quá thấp; lưới lọc nguyên liệu bị hỏng hoặc quá lớn

Bei den Profilformen (Bild 1) unterscheidet man grob zwischen:

Người ta phân biệt hình dạng profi n (Hình 1) gồm:

Somit wird es ermöglicht, auch grob strukturierte Oberflächen zu bedrucken.

Và như thế cũng có thể in trên bề mặt có cấu trúc thô sần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grobes Leinen

vải lanh thô.

grober Sand

cát to hạt, cát thô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in grob

en

Lexikon xây dựng Anh-Đức

grob,grobkörnig

coarse

grob, grobkörnig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grob /[gro:p] (Adj.; gröber, gröbste)/

thô; ráp; nhám; xù xì; không mịn; to cánh; to sợi (derb, rau);

grobes Leinen : vải lanh thô.

grob /[gro:p] (Adj.; gröber, gröbste)/

to hạt; không mịn; không nhuyễn;

grober Sand : cát to hạt, cát thô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grob /I a/

1. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ; ein - es Geschütz (quân sự) đại bác hạng nặng; ein grob es Sieb cái rây thưa; - es Mehl bột xay thô; - e See biển động; in grob en Umrissen ỏ nhũng nét đại dương; 2. chưa được đẽo gọt, thô lỗ, cục mịch, cục cằn; grob er Kerl [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grob /adj/CT_MÁY/

[EN] coarse, unfinished

[VI] thô, không được hoàn thiện, không được gia công, có bước lớn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grob

coarse

grob

rough