Việt
to hạt
không mịn
không nhuyễn
Đức
grob
grober Sand
cát to hạt, cát thô.
grob /[gro:p] (Adj.; gröber, gröbste)/
to hạt; không mịn; không nhuyễn;
cát to hạt, cát thô. : grober Sand