TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfinished

chưa hoàn thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoàn chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gia cóng thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chưa hoàn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn tất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không được hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không được gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa xong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa gia công tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

unfinished

unfinished

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coarse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unfinished

unbearbeitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvergiitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

unfinished

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sentences go unfinished.

Những câu văn viết dở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unfinished /INDUSTRY-METAL/

[DE] unbearbeitet

[EN] unfinished

[FR] brut

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unfinished

chưa xong, chưa gia công tinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roh /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn thiện, (được) gia công thô

unbearbeitet /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn thành, chưa hoàn chỉnh

unfertig /adj/S_PHỦ/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn tất, chưa hoàn chỉnh

unvergiitet /adj/S_PHỦ/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn thiện, chưa hoàn tất

grob /adj/CT_MÁY/

[EN] coarse, unfinished

[VI] thô, không được hoàn thiện, không được gia công, có bước lớn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unfinished

chưa hoàn thành, không hoàn chinh; (dược) gia cóng thô