Việt
chưa hoàn tất
chưa hoàn chỉnh
bị làm dỏ dang
chưa hoàn thành
Anh
unfinished
Đức
unfertig
unfertig /a/
bị làm dỏ dang, chưa hoàn thành; ein unfertig er Mensch ngưdi chưa trưđng thành.
unfertig /adj/S_PHỦ/
[EN] unfinished
[VI] chưa hoàn tất, chưa hoàn chỉnh