TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa hoàn chỉnh

chưa hoàn chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn tất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chưa hoàn chỉnh

 unfinished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unfinished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chưa hoàn chỉnh

unbearbeitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch die Regelung der Gemischbildung und der noch geringe Wirkungsgrad der Motoren sind bei der heißen Verbrennung nicht ausgereift.

Trong quá trình đốt cháy nóng, việc điều chỉnh sự tạo hòa khí và cải thiện hiệu suất còn thấp của động cơ vẫn chưa hoàn chỉnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbearbeitet /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn thành, chưa hoàn chỉnh

unfertig /adj/S_PHỦ/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn tất, chưa hoàn chỉnh

roh /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn thiện, (được) gia công thô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfinished

chưa hoàn chỉnh