halbfertig /(Adj.)/
đang làm dở;
dở dang;
chưa xong;
ausständig /(Adj.) (siidd, österr.)/
chua thanh toán;
chưa hoàn thành;
chưa xong (nicht erledigt);
offen /[’ofan] (Adj.)/
chưa giải quyết được;
chưa xong;
còn để ngỏ;
CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong). : es bleiben noch viele offene Fragen