Việt
chưa xong
chưa hết
chưa dứt
chưa hoàn thành
còn dỏ dang
còn bỏ dỏ.
Đức
unbeendigt
Defekter Lufttrockner. Entfernung des Kondensates unvollständig bzw. Ablass defekt.
Bộ phận sấy khô không khí bị hỏng. Loại bỏ chưa hết các chất ngưng tụ cũng như chỗ xả bị hỏng.
unbeendigt /a/
chưa xong, chưa hết, chưa dứt, chưa hoàn thành, còn dỏ dang, còn bỏ dỏ.