Việt
làm dổ
làm dỏ dang
đang làm dở
dở dang
chưa xong
Đức
halbfertig
halbfertig /(Adj.)/
đang làm dở; dở dang; chưa xong;
halbfertig /a/
đang] làm dổ, làm dỏ dang; halbfertig e Gerichte (nấu ăn) các bán thành phẩm.