Việt
làm dổ
làm dỏ dang
Đức
unwerfen
umstoßen
halbfertig
halbfertig /a/
đang] làm dổ, làm dỏ dang; halbfertig e Gerichte (nấu ăn) các bán thành phẩm.
unwerfen vt, umstoßen vt. làm dôi entzwei (a), in gleiche Teil; vờ