dahingestelltseinlassen
(vân đề gì) còn để ngỏ;
không tiếp tục thảo luận;
offen /[’ofan] (Adj.)/
chưa giải quyết được;
chưa xong;
còn để ngỏ;
CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong). : es bleiben noch viele offene Fragen
dahinstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
đáng ngờ;
đáng nghi;
chưa xác định;
còn để ngỏ (fraglich, noch offen);
ausstehen /(unr. V .)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) còn để ngỏ;
chưa đến;
chưa thanh toán;
chưa trả lời;
câu trả lời vẫn còn để ngỗ. : die Antwort steht noch aus