TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn để ngỏ

còn để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn để ngỏ

dahingestelltseinlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es bleiben noch viele offene Fragen

CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong).

die Antwort steht noch aus

câu trả lời vẫn còn để ngỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahingestelltseinlassen

(vân đề gì) còn để ngỏ; không tiếp tục thảo luận;

offen /[’ofan] (Adj.)/

chưa giải quyết được; chưa xong; còn để ngỏ;

CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong). : es bleiben noch viele offene Fragen

dahinstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đáng ngờ; đáng nghi; chưa xác định; còn để ngỏ (fraglich, noch offen);

ausstehen /(unr. V .)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) còn để ngỏ; chưa đến; chưa thanh toán; chưa trả lời;

câu trả lời vẫn còn để ngỗ. : die Antwort steht noch aus