Việt
đáng ngờ
đáng nghi
chưa xác định
còn để ngỏ
Đức
dahinstehen
dahinstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
đáng ngờ; đáng nghi; chưa xác định; còn để ngỏ (fraglich, noch offen);