ungewiss /(Adj.; -er, -este)/
không chắc;
còn ngờ;
chưa xác định;
kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì. : der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss
dahinstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
đáng ngờ;
đáng nghi;
chưa xác định;
còn để ngỏ (fraglich, noch offen);
umstritten /(Adj.)/
còn đang tranh cãi;
còn đang tranh luận;
chưa rõ ràng;
chưa xác định;