TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa xác định

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn đang tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn đang tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa xác định

ungewiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstritten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss

kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewiss /(Adj.; -er, -este)/

không chắc; còn ngờ; chưa xác định;

kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì. : der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss

dahinstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đáng ngờ; đáng nghi; chưa xác định; còn để ngỏ (fraglich, noch offen);

umstritten /(Adj.)/

còn đang tranh cãi; còn đang tranh luận; chưa rõ ràng; chưa xác định;